Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
| Loại tiền |
tỷ giá đồng việt nam |
| Mua |
Bán |
|
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
|
|
Đô la Mỹ (USD)
|
26.088,00 |
26.138,00 |
26.405,00 |
|
Đồng tiền Châu Âu (EUR)
|
30.331,00 |
30.526,00 |
31.362,00 |
|
Bảng Anh (GBP)
|
34.367,00 |
34.692,00 |
35.729,00 |
|
Yên Nhật (JPY)
|
162,92 |
165,92 |
171,41 |
|
Franc Thụy Sĩ (CHF)
|
32.274,00 |
32.544,00 |
33.557,00 |
|
Đô la Canada (CAD)
|
18.539,00 |
18.739,00 |
19.462,00 |
|
Đô la Úc (AUD)
|
17.111,00 |
17.296,00 |
17.771,00 |
|
Đô la Singapore (SGD)
|
20.003,00 |
20.173,00 |
20.668,00 |
|
Đô la Hồng Kông (HKD)
|
3.276,00 |
3.276,00 |
3.482,00 |
|
Won Hàn Quốc (KRW)
|
16,95 |
16,95 |
18,72 |
Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá